Có 2 kết quả:

暴热 bào rè ㄅㄠˋ ㄖㄜˋ暴熱 bào rè ㄅㄠˋ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to trend
(2) to get popular quickly
(3) a sudden heat wave (weather)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to trend
(2) to get popular quickly
(3) a sudden heat wave (weather)

Bình luận 0